Characters remaining: 500/500
Translation

ghe phen

Academic
Friendly

Từ "ghe phen" trong tiếng Việt thường được hiểu một cụm từ mô tả sự việc xảy ra nhiều lần hoặc liên tục. Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh rằng một sự việc nào đó đã xảy ra không chỉ một lần nhiều lần, có thể trong một khoảng thời gian ngắn hoặc dài.

Định nghĩa:
  • Ghe phen: Diễn tả việc một điều đó xảy ra nhiều lần, thậm chí có thể lặp đi lặp lại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi đã đi du lịch nhiều phen trong năm vừa qua." (Tức là người nói đã đi du lịch nhiều lần trong năm trước.)
  2. Câu nâng cao: "Những lần đi công tácnước ngoài đã cho tôi nhiều kinh nghiệm kiến thức, nhưng cũng đã trải qua nhiều phen khó khăn." (Ở đây, "nhiều phen khó khăn" nhấn mạnh rằng đã gặp phải nhiều tình huống khó khăn trong các chuyến công tác.)
Cách sử dụng:
  • Có thể dùng "ghe phen" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến những tình huống trang trọng hơn.
  • Cụm từ này có thể được kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để thể hiện sự đa dạng trong các trải nghiệm.
Biến thể từ gần giống:
  • Nhiều phen: Cụm từ này có nghĩa tương tự thường được dùng để nhấn mạnh sự lặp lại.
  • Nhiều lần: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng có thể không mang tính nhấn mạnh bằng "ghe phen".
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Nhiều lần: Nhấn mạnh về tần suất.
  • Liên tục: Có thể thể hiện ý nghĩa gần giống nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Lặp lại: Có nghĩa tương tự nhưng thường liên quan đến hành động cụ thể.
Chú ý:

Khi sử dụng "ghe phen", người nghe có thể cảm nhận được sự nhấn mạnh về trải nghiệm hoặc sự kiện đã xảy ra nhiều lần, điều này giúp tạo ra một cảm giác phong phú sâu sắc hơn cho câu nói.

  1. nhiều phen

Comments and discussion on the word "ghe phen"